Amplifier


Swallow SS-60 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
Công suất (Power Output): 2 x 60W (8ohm)
Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)
Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio): >72dB
Điện thế: 240V 50Hz
Kích cỡ: 26,5cmx 42cmx 8,5cm
Nặng: 4.3kg.



SWIFTPRO Amplifier PA3500 - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
- 5 kênh với nút điều chỉnh âm thanh riêng biệt.
- Tích hợp đầu đọc mp3, USB, thẻ SD.
- Có đèn báo hiệu khi quá tải.
- Quạt làm mát tự động.
- Điện thế: 350W
- Tần số: 100Hz- 16KHz

NestAmp A4 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
Công suất (Power Output): 2 x 40W (4ohm)/ 2 x 32W (8ohm)
Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)
Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio): 85dB
Điện thế: 240V 50Hz
Kích cỡ: 320cmx 130cmx 236cm
Nặng: 3.5kg

NestAmp A6 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
Công suất (Power Output): 2 x 156W (4ohm)/ 2 x 110W (8ohm)
Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)
Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio: 92dB
Điện thế: 240V 50Hz
Kích cỡ: 430cmx 130cmx 325cm
Nặng: 8.5kg.


NestAmp A8 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
Công suất (Power Output): 4 x 100W (4ohm)
Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)
Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio: 92dB
Điện thế: 240V 50Hz
Kích cỡ: 430cmx 130cmx 325cm
Nặng: 9kg.

NestAmp A14 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:


Công suất (Power Output): 2 x 36W (4ohm)/ 2 x 28W (8ohm)

Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)

Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio: 85dB

Điện thế: 240V 50Hz / 12V DC
Kích cỡ: 430cmx 68cmx 256cm
Nặng: 3.5kg.

NestAmp A18 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
Công suất (Power Output): 4 x 100W (8ohm)
Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)
Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio: 92dB
Điện thế: 240V 50Hz
Kích cỡ: 430cmx 130cmx 325cm
Nặng: 9.5 kg.

Swallow SS-99 Swiftlets Amplifier - Âm ly dùng trong nhà Yến
Thông số kỹ thuật:
Công suất (Power Output): 2 x 156W (4ohm)/ 2 x 110W (8ohm)
Đáp tuyến tần số (Frequency Response): 1W +/-0.2 dB (20Hz~20KHz)
Tỉ số tín hiệu trên tạp âm (S/N Ratio - Signal to Noise Ratio: 92dB
Điện thế: 240V 50Hz
Kích cỡ: 490cmx 208cmx 430cm
Nặng: 10kg.


Link tham khảo thêm:
http://yensaomrben.com/vi/thiet-bi-nuoi-yen-nhom-tao-am/98-h-thng-amplifier.html














Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét